Trong kỳ thi đại học nói riêng và trong hầu hết các kỳ thi nói chung, Tiếng Anh luôn là một trong những môn học chính quyết định kết quả của kỳ thi. Tiếng Anh không chỉ là môn học bắt buộc trong nhiều khối thi mà còn là khả năng tổng hợp kiến thức và tư duy ngoại ngữ của học sinh. Việc ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh không chỉ đòi hỏi sự kiên trì mà còn phải có phương pháp và chiến lược rõ ràng.
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi đại học, đòi hỏi học sinh chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt. Điều này bao gồm việc nhận biết và tổng hợp kiến thức từ ngữ pháp cơ bản, từ vựng, kỹ năng đọc hiểu cần thiết cho kỳ thi. Ngữ pháp là phần không thể thiếu khi ôn tập Tiếng Anh cho kỳ thi đại học, trong đó các cấu trúc cơ bản và nâng cao đều đóng vai trò quan trọng.
Vì vậy trong bài viết này, eTeacher sẽ giúp bé điểm qua những kiến thức ngữ pháp cần thiết, đặc biệt là ngữ pháp dành cho những bạn lớp 12 để sẵn sàng cho kỳ thi đại học quan trọng này nhé.
1.Thì động từ
Ngữ pháp thì của động từ là nền tảng giúp học sinh làm đúng các bài tập về chia động từ. Các thì như hiện tại đơn, quá khứ hoàn thành và các thì tiếp diễn thường xuất hiện trong đề thi với nhiều tình huống khác nhau. Hiểu và sử dụng ngữ pháp đúng cách thì này giúp bé tránh các lỗi sai ngữ pháp cơ bản, nâng cao điểm số.
Một số thì động từ tiêu biểu:
Hiện tại đơn (Present Simple)
- Khẳng định: S + V(s/es) + O (He works every day.)
- Phủ định: S + do/does + not + V + O (She does not work on Sundays.)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O? (Do they play football?)
Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hay lịch trình.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O (I am studying English.)
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O (He is not watching TV.)
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O? (Are you reading a book?)
Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại, hoặc sự thay đổi tạm thời.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O (They have visited Japan.)
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O (She has not finished her homework.)
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O? (Have you ever been to Paris?)
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng còn ảnh hưởng tới hiện tại, hoặc đã hoàn thành nhưng không xác định thời điểm cụ thể.
Quá khứ đơn (Past Simple)
- Khẳng định: S + V2/ed + O (He went to the park yesterday.)
- Phủ định: S + did not + V + O (They did not go to school last week.)
- Nghi vấn: Did + S + V + O? (Did you see the movie?)
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Tương lai đơn (Future Simple)
- Khẳng định: S + will + V + O (I will call you tomorrow.)
- Phủ định: S + will not + V + O (They will not attend the meeting.)
- Nghi vấn: Will + S + V + O? (Will she come to the party?)
Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2. Câu điều kiện
Một phần ngữ pháp quan trọng khác là câu điều kiện, bao gồm loại 1, loại 2 và loại 3. Học sinh cần hiểu rõ cách sử dụng mỗi loại câu điều kiện và áp dụng vào bài tập một cách chính xác, đặc biệt là trong các phần viết lại câu và hoàn thành câu.
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional):
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).
Ví dụ: If you heat water, it boils.
Cách dùng: Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc thói quen xảy ra đều đặn khi điều kiện được đáp ứng.
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể).
Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
Cách dùng: Diễn tả một điều kiện có thật hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai, và kết quả xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn.
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể).
Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.)
Cách dùng: Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc khó có thể xảy ra. Dùng để diễn tả giả định hoặc lời khuyên.
Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2, “were” thường được dùng thay cho “was” trong mệnh đề điều kiện khi chủ ngữ là “I”, “he”, “she”, “it” (If I were rich, I would travel the world.).
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
Ví dụ: If they had studied harder, they would have passed the exam. (Nếu họ đã học chăm hơn, họ đã có thể vượt qua kỳ thi.)
Cách dùng: Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, tức là một tình huống giả định về những gì đã không xảy ra và kết quả của nó.
3. Câu bị động và câu gián tiếp
Câu bị động và câu gián tiếp cũng là những chủ điểm ngữ pháp cần ôn tập kỹ lưỡng. Học sinh cần thành thạo cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động, câu trực tiếp sang gián tiếp theo đúng quy tắc ngữ pháp.
Cấu trúc cơ bản của câu bị động:
S + be + V3/ed + (by O).
Ví dụ: The book is written by the author. (Cuốn sách được viết bởi tác giả.)
Chủ ngữ của câu bị động là người hoặc vật chịu tác động của hành động, động từ chính chia ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) và động từ “be” chia theo thì của câu chủ động.
Cấu trúc cơ bản của câu gián tiếp:
S + động từ tường thuật (said, told, etc.) + that + mệnh đề.
Ví dụ: “I am going to the market,” she said chuyển thành câu gián tiếp: She said (that) she was going to the market.
Lưu ý: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (said, told), ta thường lùi thì của động từ trong câu nói chính.
4. Mệnh đề quan hệ
Ngữ pháp mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để hiểu rõ danh từ được nói đến. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không đủ ý nghĩa hoặc dễ gây nhầm lẫn.
Cấu trúc mệnh đề quan hệ:
Danh từ + đại từ quan hệ (who/whom/which/that) + mệnh đề phụ.
Ví dụ: The man who is standing over there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là thầy giáo của tôi.)
Ngoài ra, các cấu trúc so sánh, đảo ngữ,… cũng là các cấu trúc ngữ pháp mà các em cần ôn luyện để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi đại học.
Tham khảo thêm TOP 5 LỢI ÍCH KHI CHO CON HỌC TIẾNG ANH CÙNG GIA SƯ TẠI NHÀ
5. Kết luận
Kỳ thi đại học là một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập của học sinh, việc ôn luyện hiệu quả là chìa khóa để đạt kết quả cao. Để chuẩn bị tốt nhất, bé cần tập trung vào những kiến thức ngữ pháp cơ bản và nâng cao, đồng thời lên kế hoạch ôn luyện một cách khoa học.
Bên cạnh kiến thức ngữ pháp, bé cũng cần phân bổ thời gian cho các phần từ vựng và đọc hiểu. Sử dụng các đề thi mẫu và các bài tập luyện thi để kiểm tra kiến thức ngữ pháp và kỹ năng của mình. Điều này giúp bé làm quen với cấu trúc đề thi và cải thiện khả năng làm bài trong thời gian giới hạn.
Hãy tạo cho mình một lịch học rõ ràng, bao gồm cả thời gian nghỉ ngơi để tránh cảm giác mệt mỏi và căng thẳng. Việc ôn luyện không chỉ là học thuộc mà còn là hiểu sâu kiến thức và áp dụng vào thực tiễn. Đừng quên xem xét lại các lỗi sai trong các bài tập và đề thi để học hỏi và cải thiện.
Cuối cùng, sự tự tin và quyết tâm là yếu tố quan trọng giúp bé vượt qua kỳ thi thành công. Hãy tin tưởng vào khả năng của mình và không để áp lực làm giảm đi sự tự tin. Đặt ra mục tiêu rõ ràng và cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu đó. Nhớ rằng, ôn luyện là một quá trình dài, và sự kiên trì sẽ giúp bé đạt được kết quả mong muốn.
Chúc bé có một quá trình ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi đại học. Hãy luôn giữ tinh thần lạc quan và sẵn sàng đối mặt với thử thách!