chứng chỉ tiếng anh

CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH PET, KET VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

“Chứng chỉ Tiếng Anh chuẩn Cambridge” hẳn là một cụm từ không còn quá xa lạ với ba mẹ và các bé trong độ tuổi đi học. Đây là bộ chứng chỉ phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất trên toàn thế giới nhằm đánh giá trình độ Tiếng Anh của người học. 

Có nhiều loại chứng chỉ Tiếng Anh khác nhau thuộc Cambridge, mỗi loại sẽ phổ biến cho từng lứa tuổi khác nhau. Khác với Starters, Movers, Flyers dành cho các bé dưới từ 6- 12 tuổi thì PET và KET lại phù hợp hơn với các bé trong độ tuổi trung học cơ sở. Là một chuyên gia kỳ cựu trong nghề, eTeacher cũng đã nhận được rất nhiều câu hỏi của ba mẹ về 2 loại chứng chỉ KET và PET này.

Vậy nên trong bài viết ngày hôm nay, ba mẹ hãy cùng eTeacher sẽ phân tích sâu hơn về 2 loại chứng chỉ này nhé!

  1.  Chứng chỉ Tiếng Anh KET – Key English Test

Như Tím đã giới thiệu ở trên, KET là một chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế thuộc Cambridge Assessment English. Chứng chỉ KET tương đương với trình độ A2, tập trung vào các tình huống Tiếng Anh cơ bản hàng ngày dành cho thanh thiếu niên (trên 12 tuổi) và người lớn.

1.1. Cấu trúc bài thi chứng chỉ KET

Bài thi KET được chia làm 4 phần, tập trung đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết cụ thể như sau:

  • Bài thi Đọc: bài thi gồm các đoạn văn ngắn yêu cầu thí sinh đọc hiểu và điền từ vào chỗ trống. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm.
  • Bài thi Viết: yêu cầu thí sinh viết một đoạn văn ngắn, một bài luận và một câu chuyện dựa trên bức tranh đã cho. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm.
  • Bài thi Nghe: kéo dài 30 phút, yêu cầu người tham dự nghe và trả lời các thông tin trong bài nghe. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm
  • Bài thi Nói: bài thi sẽ đánh giá năng lực giao tiếp của thí sinh thông qua trò chuyện với ban giám khảo và một thí sinh khác. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm

1.2. Quy cách chấm điểm và phát chứng chỉ KET

Điểm tổng của 4 phần thi trên sẽ được quy đổi dưới thang điểm 150.

  • Thí sinh có điểm tổng từ 140 -150 điểm sẽ đạt được chứng chỉ KET Pass with Distinction (Xuất sắc)
  • Thí  sinh có điểm tổng từ 133 -139 điểm sẽ đạt được chứng chỉ KET Pass with Merit (Khá)
  • Thí  sinh có điểm tổng từ 120 -132 điểm sẽ đạt được chứng chỉ KET Pass
  • Thí sinh dưới 120 điểm không được nhận chứng chỉ

Ngoài chứng chỉ, thí sinh tham gia còn nhận được điểm số chi tiết của từng phần thi, giúp xác định những kỹ năng tốt và những kỹ năng cần cải thiện của mình

  1. Chứng chỉ Tiếng Anh PET – Preliminary English Test 

Chứng chỉ PET được biết đến như là bước kế tiếp của KET, trình độ của PET tương đương B2. Nghĩa là so với kar năng giao tiếp cơ bản của KET thì các thí sinh có chứng chỉ PET sẽ có phần tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày, thậm chí là trong công việc và một số tính huống học thuật.

2.1. Cấu trúc bài thi chứng chỉ PET

Tương tự KET, bài thi PET cũng được chia làm 4 phần với độ khó cao hơn:

  • Bài thi Đọc: Đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh thông qua các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi bằng cách đánh trắc nghiệm hoặc điền từ vào chỗ trống. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm.
  • Bài thi Viết: yêu cầu thí sinh viết một đoạn văn ngắn, một bài luận và một câu chuyện dựa trên bức tranh đã cho. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm.
  • Bài thi Nghe: kéo dài 30 phút, yêu cầu người tham dự nghe và trả lời các thông tin trong bài nghe. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm.
  • Bài thi Nói: bài thi sẽ đánh giá năng lực giao tiếp của thí sinh thông qua trò chuyện với ban giám khảo và một thí sinh khác. Bài thi chiếm 25% tổng số điểm.

2.2. Quy cách chấm điểm và phát chứng chỉ KET

Bài thi KET sẽ được quy đổi trên thang điểm 170, ứng với từng số điểm sẽ nhận được từng loại chứng nhận cụ thể:

  • Thí sinh đạt 16 -170 điểm (Grade A): sẽ nhận được chứng chỉ PET với mức độ công nhận tương đương trình độ B2 – sử dụng Tiếng Anh rất thành thạo ở mức độ trung cấp.
  • Thí sinh đạt 153-159 điểm (Grade B): sẽ nhận được chứng chỉ PET với mức độ công nhận tương đương trình độ B1 – sử dụng Tiếng Anh tốt ở mức độ trung cấp.
  • Thí sinh đạt 140-152 điểm (Grade C): sẽ nhận được chứng chỉ PET với mức độ công nhận tương đương trình độ B1 – sử dụng Tiếng Anh ở mức độ trung cấp.
  • Thí sinh đạt 120-140 điểm: sẽ không nhận được chứng chỉ PET nhưng sẽ được chứng chỉ công nhận trình độ A2 – sử dụng Tiếng Anh ở mức độ sơ cấp.
  • Thí sinh đạt dưới 120 điểm sẽ không đạt loại chứng chỉ nào.
  1. Lợi ích của chứng chỉ Tiếng Anh KET và PET

3.1. Tạo nền tảng Tiếng Anh

Việc ôn luyện chứng chỉ Tiếng Anh nói chung, PET và KET nói riêng ở độ tuổi còn đi học sẽ giúp bé có được một nền tảng Tiếng Anh bền vững về cả ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp cơ bản hàng ngày. Hơn nữa, khi đạt được chứng chỉ công nhận sẽ giúp bé tự tin và có động lực hơn trong hành trình học Tiếng Anh mỗi ngày.

3.2. Rèn luyện tính kiên trì

Cũng như bất cứ ngôn ngữ nào khác, việc thành thạo Tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì học hỏi và ôn luyện trong nhiều năm liền. Điều này sẽ giúp cho bé rèn luyện sự kiên nhẫn, tính kỷ luật từ nhỏ, từ đó giúp đạt được nhiều mục tiêu lớn hơn trong học tập và cuộc sống.

3.3. Định hướng học tập lâu dài

Đạt được chứng chỉ Tiếng Anh KET và PET cũng là bàn đạp chuẩn bị  để bé ôn luyện cho các chứng chỉ Tiếng Anh cao hơn trong tương lai có thể kể đến như FCE (First Certificate in English), CAE (Certificate in Advanced English),… Ba mẹ cũng có thể căn cứ vào khả năng và trình độ của con để cân nhắc hướng đi đúng đắn cho việc phát triển của bé như du học, học trao đổi hay định cư ở nước ngoài.

4. Ôn luyện chứng chỉ Tiếng Anh KET và PET

Tùy vào độ tuổi và khả năng Tiếng Anh của bé mà mỗi bé sẽ có một lộ trình ôn luyện phù hợp khác nhau. Trong phạm vi bài viết này eTeacher sẽ chia sẻ một số tips ba mẹ cần năm khi cho con ôn luyện KET và PET nhé.

4.1. Hiểu rõ cấu trúc đề thi

Việc hiểu rõ cấu trúc và thời gian của từng phần thi sẽ giúp bé luyện tập tốc độ theo kịp với thời gian làm bài và là bước khởi đầu để lên kế hoạch ôn thi một cách tối ưu. 

4.2. Tài liệu ôn luyện

Nguồn tài liệu ôn luyện uy tín cũng là một yếu tố quan trọng. Ba mẹ và bé có thể tham khảo một số loại sách chính thống cho việc ôn thi như: Complete Key for Schools, KET Practice Tests,… 

Về nguồn trực tuyến, một số trang web như Cambridge English, BBC Learning English cũng là nguồn tài liệu mà bé có thể tìm hiểu.

Ngoài ra, trong kho tài liệu của eTeacher cũng sẽ cập nhật liên tục cho ba mẹ và bé những đề thi chất lượng nhất mà các chuyên viên của nhà Tím có được.

4.3. Làm bài thi thử

Đây là phương pháp ôn thi hiệu quả nhất giúp bé làm quen với thời gian và áp lực của kì thi. Việc thi thử lặp đi lặp lại sẽ tạo ra phản xạ cho bé trong việc làm bài, tự tin giao tiếp với giám khảo.

Bằng cách kết hợp lịch trình và phương pháp ôn luyện hợp lý cùng các lưu ý trên sẽ giúp bé có một quá trình ôn luyện hiệu quả. Một điều quan trọng nữa, mỗi đứa trẻ đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng của mình, nên ba mẹ lưu ý không nên ép buộc gây căng thẳng cho trẻ. Hãy luôn ủng hộ, động viên để bé luôn học tập trên tinh thần tự nguyện.

Hy vọng rằng bài viết trên đã cung cấp thật nhiều thông tin bổ ích cho ba mẹ! Theo dõi eteacher.vn để cập nhật thêm nhiều nội dung mới nữa ba mẹ nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button